BẢNG GIÁ 2023
(Áp dụng từ 01/01/2023 đến khi có quyết định thay thế)
Đơn vị : VNĐ
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
PHÍ CHƠI GÔN (gồm phí sân cỏ, phí caddie và xe chung)
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG/Mời
|
Ngày thường
|
680.000
|
1.130.000
|
1.810.000
|
2.150.000
|
T7, CN / lễ
|
740.000
|
1.230.000
|
1.970.000
|
2.340.000
|
KHÁCH LẺ
|
Ngày thường
|
1.610.000
|
2.690.000
|
4.300.000
|
5.110.000
|
T7, CN / lễ
|
2.250.000
|
3.750.000
|
6.000.000
|
7.130.000
|
Hội viên Danh dự (HG)
|
Ngày thường
|
490.000
|
820.000
|
1.310.000
|
1.560.000
|
T7, CN / lễ
|
550.000
|
920.000
|
1.470.000
|
1.750.000
|
Vợ/chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
960.000
|
1.600.000
|
2.560.000
|
3.040.000
|
T7, CN / lễ
|
1.080.000
|
1.800.000
|
2.880.000
|
3.420.000
|
Hội viên Elite/HS
|
Ngày thường
|
1.020.000
|
1.700.000
|
2.720.000
|
3.230.000
|
T7, CN / lễ
|
1.140.000
|
1.900.000
|
3.040.000
|
3.610.000
|
Hội viên Prestige
|
Ngày thường
|
1.080.000
|
1.800.000
|
2.880.000
|
3.420.000
|
Cộng tác viên
|
T7, CN / lễ
|
1.200.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
3.800.000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
1.800.000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2.000.000
|
|
|
Junior U16 (không gồm xe)
|
Ngày thường
|
620.000
|
1.030.000
|
1.650.000
|
1.960.000
|
T7, CN / lễ
|
710.000
|
1.190.000
|
1.900.000
|
2.260.000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1.310.000
|
2.190.000
|
3.500.000
|
4.160.000
|
T7, CN / lễ
|
1.850.000
|
3.090.000
|
4.940.000
|
5.870.000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1.190.000
|
1.990.000
|
3.180.000
|
3.780.000
|
T7, CN / lễ
|
1.670.000
|
2.790.000
|
4.460.000
|
5.300.000
|
KHÁCH THĂM QUAN (không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
850.000
|
1.410.000
|
2.260.000
|
2.680.000
|
T7, CN / lễ
|
1.190.000
|
1.990.000
|
3.180.000
|
3.780.000
|
ĐỒ CHO THUÊ
|
Danh mục
|
9 hố
|
18 hố
|
Thuê xe 1 người/xe
|
Hội viên thường/Comp
|
390.000
|
690.000
|
Khách lẻ
|
490.000
|
790.000
|
Thuê gậy - 1 bộ gậy trên sân golf
|
690.000
|
990.000
|
Thuê giầy
|
250.000
|
300.000
|
Phí đặt caddie
|
130.000
|
190.000
|
Phí Caddie cho khách lẻ (các trường hợp chỉ phải trả phí caddie)
|
Ngày thường/18 hố
|
Cuối tuần/18 hố
|
700.000
|
800.000
|
PHÒNG CHO THUÊ
|
Danh mục
|
½ Ngày
|
Ngày
|
Phí cho thuê phòng Hội thảo lớn
(Bao gồm máy chiếu, âm thanh, giấy, bút, nước lọc, hoa để bàn)
|
5.000.000
|
10.000.000
|
Phí cho thuê phòng Hội thảo nhỏ
(Bao gồm máy chiếu, âm thanh, giấy, bút, nước lọc, hoa để bàn)
|
2.500.0000
|
5.000.000
|
SÂN TẬP GOLF
|
Danh mục
|
Giá
|
Thẻ sân tập
|
2.500.000
|
Bóng sân tập (30 quả)
|
Khách lẻ
|
150.000
|
Hội viên
|
100.000
|
Thuê gậy - 1 bộ / 1 giờ
|
290.000
|
Học Gôn/ buổi/tiếng
|
1.500.000
|
* Mức giá dành cho hội viên thẻ nổi áp dụng cho 104 vòng đầu tiên, kể từ vòng thứ 105, phụ thu 100,000VNĐ/1 vòng/ngày thường và 200,000VNĐ/1 vòng/cuối tuần